Bàn phím:
Từ điển:
 
rigaudon

danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)

  • điệu rigôđông (âm nhạc, vũ)
  • (quân sự) hiệu (kèn hoặc trống) mừng bắn trúng hồng tâm (ở trường bắn)