Bàn phím:
Từ điển:
 
rieur

tính từ

  • hay cười; hay đùa
    • Il est devenu rieur: nó trở thành hay cười
  • tươi cười
    • Expression rieuse: vẻ mặt tươi cười

danh từ giống đực

  • người cười
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay cười; người hay đùa
    • mettre (avoir) les rieurs de son côté: xem côté
    • mouette rieuse: (động vật học) chim mòng biển chào mào

phản nghĩa

=Douloureux, morne, morose, triste.