Bàn phím:
Từ điển:
 
bahut

danh từ giống đực

  • hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo)
  • tủ chè
  • (kiến trúc) mái tường
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường trung học