Bàn phím:
Từ điển:
 
ridicule

tính từ

  • nực cười
    • Dire des choses ridicules: nói những điều nực cười
  • chẳng là bao
    • Une somme ridicule: một số tiền chẳng là bao

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười

danh từ giống đực

  • cái nực cười
  • trò buồn cười
    • Peindre les ridicules de son temps: miêu tả những trò buồn cười của thời đại
    • tourner en ridicule: làm cho thành trò cười, chế giễu