Bàn phím:
Từ điển:
 
rider

ngoại động từ

  • làm nhăn
    • Le chagrin ride le front: sự buồn rầu làm nhăn trán
  • làm gợn
    • Le vent ride la surface de l'eau: gió làm gợn mặt nước
  • (hàng hải) căng (dây siết buồm)