|
rideau
danh từ giống đực
- màn
- Rideau de fenêtre: màn cửa sổ
- Un rideau de fumée: một màn khói
- Baisser le rideau: (sân khấu) hạ màn
- tấm cửa (lò sưởi, đập nước)
- rideau de fer: rèm sắt (ở trước của các cửa hàng)+ (chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu)
- tirer le rideau sur: (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa
|