Bàn phím:
Từ điển:
 
richement

phó từ

  • giàu, nhiều
    • Richement doué: có nhiều thiên tư
  • sang trọng
    • Richement vêtu: ăn mặc sang trọng
  • ở nơi giàu có
    • Marier richement sa fille: gả con gái ở nơi giàu có

phản nghĩa

=Pauvrement.