Bàn phím:
Từ điển:
 
riche

tính từ

  • giàu
    • Un riche capitaliste: nhà tư bản giàu
    • Aliment riche en vitamines: thức ăn giàu vitamin
  • màu mỡ (đất)
  • phong phú, dồi dào
    • Une langue riche: một ngôn ngữ phong phú
  • sang trọng
    • De riches broderies: đồ thêu sang trọng
  • (thông tục) có giá trị, rất hay
    • Une riche idée: một ý kiến rất hay
    • ce n'est pas riche: (thân mật) không có giá trị gì
    • c'est une riche nature: (thân mật) đó là một con người nhiều khả năng và nghị lực+ (mỉa mai) đó là một con người đẫy đà tốt béo
    • faire un riche mariage: lấy vợ giàu; lấy chồng giàu
    • riche comme Crésus: giàu như Thạch Sùng Vương Khải

Phản nghĩa

=Pauvre

danh từ

  • người giàu
    • Les nouveaux riches: những người mới giàu