Bàn phím:
Từ điển:
 

skøyte s.f. (skøyt|a, -er, -ene)

Loại tàu được đóng kiên cố thường dùng trong việc đánh cá.
- En skøyte kom tøffende innover fjorden.
-
fiskeskøyte Tàu đánh cá.