Bàn phím:
Từ điển:
 
riant

tính từ

  • tươi vui
    • Visage riant: bộ mặt tươi vui
  • đẹp mắt
    • Une vallée riante: một thung lũng đẹp mắt
  • (nghĩa bóng) tươi đẹp
    • Un avenir riant: một tương lai tươi đẹp

phản nghĩa

=Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre.