Bàn phím:
Từ điển:
 
baguette

danh từ giống cái

  • que, đũa
  • (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp
  • đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất)
  • bánh mì que (nhỏ mà dài)
    • baguette de fée; baguette magique: đũa thần
    • baguette de fusil: que thông nòng súng
    • baguette de tambour: dùi trống+ (nghĩa bóng) tóc rễ tre
    • d'un coup de baguette: như có phép thần
    • mener quelqu'un à la baguette: điều khiển ai nghiêm khắc