Bàn phím:
Từ điển:
 
rhombe

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) hình thoi

tính từ

  • (khoáng vật học) (có) hình thoi
    • Cristal à faces rhombes: tinh thể mặt hình thoi

đồng âm

=Rhumb.