Bàn phím:
Từ điển:
 
flapper /'flæpə/

danh từ

  • vỉ ruồi
  • cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
  • vịt trời con; gà gô non
  • cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
  • (từ lóng) cô gái mới lớn lên
  • (từ lóng) bàn tay
  • người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ