Bàn phím:
Từ điển:
 
révoquer

ngoại động từ

  • (luật học, pháp lý) hủy
    • Révoquer un contrat: hủy một hợp đồng
  • cách chức
    • Révoquer un fonctionnaire: cách chức một công chức
    • révoquer en doute: không tin, ngờ