Bàn phím:
Từ điển:
 
révolutionner

ngoại động từ

  • làm náo động, làm đảo điên
    • Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier: tin làm cả phường náo động lên
  • cách mạng hóa
    • Révolutionner l'industrie: cách mạng hóa công nghiệp