Bàn phím:
Từ điển:
 

- fiskekrok Lưỡi câu.

2. Góc, xó, hóc.

- å vaske rent i krokene

- en bortgjemt krok Nơi xa xôi hẻo lánh.
- skammekrok Sự đứng ở xó lớp học (hình phạt)

3. Người già lão đáng thương.
- Han er en stakkars gammel krok.