Bàn phím:
Từ điển:
 
révolutionnaire

tính từ

  • cách mạng
    • La période révolutionnaire: thời kỳ cách mạng
    • Mesures révolutionnaires: biện pháp cách mạng

danh từ

  • nhà cách mạng
    • Un grand révolutionnaire: một nhà cách mạng vĩ đại