|
bagatelle
danh từ giống cái
- món tiền nhỏ
- Acheter un château pour une bagatelle: mua một lâu đài với món tiền nhỏ
- việc tầm phào
- S'amuser à des bagatelles: vui chơi tầm phào
- (đùa cợt) thú nhục dục
- (âm nhạc) bagaten, tiểu khúc
- (từ cũ, nghĩa cũ) vật ít giá trị, đồ lặt vặt
- Acheter des bagatelles: mua đồ lặt vặt
|