Bàn phím:
Từ điển:
 
révolution

danh từ giống cái

  • sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay
    • La révolution de la terre autour du soleil: sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
  • (toán học) sự tròn xoay
    • Cône de révolution: hình nón tròn xoay
    • Surface de révolution: mặt tròn xoay
    • Axe de révolution: trục tròn xoay
  • (lâm nghiệp) vòng quay đốn cây
  • sự vần xoay
    • La révolution des saisons: sự vần xoay của các mùa
  • cách mạng
    • Révolution d'Août: cách mạng tháng Tám
    • Révolution technique: cách mạng kỹ thuật
    • La victoire de la révolution: thắng loại của cách mạng