Bàn phím:
Từ điển:
 
révolu

tính từ

  • đã qua
    • Les siècles révolus: những thế kỷ đã qua
  • tròn, chẵn
    • Avoir vingt ans révolus: tròn hai mươi tuổi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú)