|
flaming /'fleimiɳ/
tính từ
- đang cháy, cháy rực
- nóng như đổ lửa
- a flaming sun: nắng như đổ lửa
- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
- flaming enthusiasm: nhiệt tình sôi nổi
- rực rỡ, chói lọi
- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng
Idioms
-
flaming onions
|