Bàn phím:
Từ điển:
 
révision

danh từ giống cái

  • sự xét lại, sự duyệt lại
    • Révision d'un jugement: sự xét lại một bản án
    • révision des listes électorales: sự duyệt lại danh sách cử tri
  • sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...)
  • sự sửa đổi
    • Révision de la constitution: sự sửa đổi hiến pháp
  • sự ôn tập
    • Faire des révision en vue d'un examen: ôn tập để dự thi
  • (ngành in) sự dò lại (bản in thử)