Bàn phím:
Từ điển:
 
reverser

ngoại động từ

  • lại rót
    • Reverser à boire: lại rót uống
  • rót lại vào
    • Reverser du vin dans la bouteille: rót lại rượu vào chai
  • (kế toán) chuyển
    • Reverser un excédent sur un compte: chuyển số thừa sang một tài khoản