Bàn phím:
Từ điển:
 
reverdir

ngoại động từ

  • làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh
  • ngâm nước (da để thuộc)

nội động từ

  • xanh tươi lại
    • Les arbres reverdissent: cây cối xanh tươi lại
  • (văn học) được thức tỉnh lại, được gợi lại, được khơi lại
    • Faire reverdir les anciennes douleurs: khơi lại những nỗi đau lòng cũ
  • (văn học) trẻ lại, tươi lại
    • Vieillard qui reverdit: ông già trẻ lại