Bàn phím:
Từ điển:
 
revendiquer

ngoại động từ

  • đòi lại, đòi, yêu sách
    • Revendiquer un droit: đời một quyền
  • đòi lấy, nhận lấy
    • Revendiquer la responsabilité: nhận lấy trách nhiệm