Bàn phím:
Từ điển:
 
revendication

danh từ giống cái

  • sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách
  • (điều) yêu sách
    • Les revendication ouvrières: những yêu sách của công nhân
    • délire de revendicaton: (y học) hoang tưởng bắt đền bồi