Bàn phím:
Từ điển:
 
bagage

danh từ giống đực

  • hành lý
  • vốn hiểu biết
    • Un léger bagage: vốn hiểu biết ít ỏi
  • tác phẩm
    • Le bagage de cet auteur n'est pas lourd: tác phẩm của tác giả này không nhiều
    • plier bagage: (thân mật) cuốn gói, tếch đi