Bàn phím:
Từ điển:
 
revendicateur

tính từ

  • đòi, yêu sách
    • Paroles revendicatrices: những lời yêu sách

danh từ

  • người đòi, người yêu sách
  • (y học) người bị hoang tưởng bắt đền bồi