Bàn phím:
Từ điển:
 
revenant

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa
    • Une physionomie revenante: một bộ mặt dễ ưa
  • hiện hồn về

danh từ giống đực

  • (thân mật) người mới về (sau khi đi vắng lâu)
  • ma, hồn ma
    • Croire aux revenants: tin có ma