Bàn phím:
Từ điển:
 
révéler

ngoại động từ

  • tiết lộ
    • Révéler ses desseins: để lộ ý đồ của mình
  • biểu lộ, tỏ rõ
    • Ce roman révèle un grand talent: cuốn tiểu thuyết này biểu lộ một tài năng lớn
  • (nhiếp ảnh) làm hiện (hình)
  • (tôn giáo) thần khải
    • Les vérités que Dieu a révélées à son Eglise: những chân lý mà Chúa đã thần khải cho Giáo hội