Bàn phím:
Từ điển:
 
révélation

danh từ giống cái

  • sự phát hiện; điều phát hiện
  • (tôn giáo) sự thần khải; thần khải
  • (nhiếp ảnh) sự hiện hình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết lộ
    • La révélation d'un secret: sự tiết lộ một bí mật