Bàn phím:
Từ điển:
 
réveillon

danh từ giống đực

  • bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch)