Bàn phím:
Từ điển:
 
réveil

danh từ giống đực

  • sự thức dậy, sự tỉnh dậy
    • Sauter du lit dès son réveil: thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
    • le réveil de la nature au printemps: (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
  • sự thức tỉnh
    • Le réveil d'un peuple: sự thức tỉnh của một dân tộc
  • (quân sự) hiệu báo thức
  • đồng hồ báo thức