Bàn phím:
Từ điển:
 
revanche

danh từ giống cái

  • sự trả thù, sự phục thù
    • Prendre une bonne revanche: trả thù một cách xứng đáng
  • (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ
    • à charge de revanche: xem charge
    • en revanche: để bù lại, ngược lại