Bàn phím:
Từ điển:
 
réussite

danh từ giống cái

  • thành công
    • Être fier de sa réussite: tự hào về thành công của mình
    • c'est une réussite: đó là một thành công
  • sự thi đỗ
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
    • Faire une réussite pour se distraire: phá trận để giải trí