Bàn phím:
Từ điển:
 
réussir

nội động từ

  • đạt kết qủa
    • Bien réussir: đạt kết quả tốt
    • Mal réussir: đạt kết qủa xấu
  • thành công, có kết quả
    • Travail qui réussit: công việc thành công
    • Le riz réussit dans cette région: lúa trồng có kết quả ở vùng này
  • đi đến kết quả
    • Réussir à lui parler: đi đến kết quả là nói chuyện được với ông ấy
  • đỗ
    • Réussir à un examen: thi đỗ

ngoại động từ

  • làm rất đạt
    • Réussir un portrait: vẽ một chân dung rất đạt