Bàn phím:
Từ điển:
 
réunir

ngoại động từ

  • nối, hợp
    • Réunir les deux bouts d'une corde: nối hai đầu dây
  • nối liền
    • Cette galerie réunit les deux pavillons: hành lang này nối liền hai tòa nhà
  • tập hợp, tập trung
    • Réunir des élèves: tập hợp học sinh
    • réunir des preuves: tập hợp chứng cứ
  • hội họp
    • Réunir des amis: hội họp bạn bè
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa