Bàn phím:
Từ điển:
 
réunion

danh từ giống cái

  • sự nối; sự hợp
    • La réunion de deux fragments: sự nối hai mảnh
    • réunion d'une province à un pays: sự hợp một tỉnh vào một nước
  • (y học) sự khép nép
    • La réunion des lèvres d'une plaie: sự khép mép vết thương
  • sự họp; cuộc họp
    • Une réunion nombreuse: cuộc họp đông người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa