Bàn phím:
Từ điển:
 
retrouver

ngoại động từ

  • tìm lại được
    • Retrouver une clef perdue: tìm lại được cái chìa khóa đánh mất
  • gặp lại
    • Retrouver son ami: gặp lại bạn
    • C'est une occasion que tu ne retrouveras jamais: đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
    • Retrouver chez un enfant l'expression de sa mère: gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
    • Il la retrouva vieillie: lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
  • lấy lại
    • Retrouver la santé: lấy lại sức khỏe
  • tìm gặp, tới tìm
    • J'irai vous retrouver dans un quart d'heure: tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
  • (nghĩa bóng) nhận ra
    • On ne retrouve plus cet auteur dans ses derniers écrits: người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta