Bàn phím:
Từ điển:
 
retrousser

ngoại động từ

  • xắn lên, vén lên
    • Retrousser ses manches: xắn tay áo lên (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • vểnh lên, hếch lên
    • Retrousser ses moustaches: vểnh râu lên