Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fizgig
fizz
fizzenless
fizzle
fizzy
fjeld
fjord
fkey
flab
flabbergast
flabbily
flabbiness
flabby
flabellate
flabelliform
flabellinerved
flabellum
flaccid
flaccidity
flaccidness
flack
flag
flag bit
flag-boat
flag-captain
flag control
flag day
flag-day
flag field
flag-lieutenant
fizgig
/'fizgig/
tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
danh từ
cô gái lẳng lơ
pháo hoa; pháo (để đốt)
(như) fish-gip