Bàn phím:
Từ điển:
 
fixity /'fiksiti/

danh từ

  • sự cố định, sự bất động
  • sự chăm chú
    • fixity of look: cái nhìn chăm chú
  • tính ổn định, tính thường trực
  • (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)