Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fixity
Fixprice and flexprice
fixture
fizgig
fizz
fizzenless
fizzle
fizzy
fjeld
fjord
fkey
flab
flabbergast
flabbily
flabbiness
flabby
flabellate
flabelliform
flabellinerved
flabellum
flaccid
flaccidity
flaccidness
flack
flag
flag bit
flag-boat
flag-captain
flag control
flag day
fixity
/'fiksiti/
danh từ
sự cố định, sự bất động
sự chăm chú
fixity of look
:
cái nhìn chăm chú
tính ổn định, tính thường trực
(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)