Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fixer
fixings
fixity
Fixprice and flexprice
fixture
fizgig
fizz
fizzenless
fizzle
fizzy
fjeld
fjord
fkey
flab
flabbergast
flabbily
flabbiness
flabby
flabellate
flabelliform
flabellinerved
flabellum
flaccid
flaccidity
flaccidness
flack
flag
flag bit
flag-boat
flag-captain
fixer
/'fiksə/
danh từ
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót