Bàn phím:
Từ điển:
 
rétrograde

tính từ

  • lùi, thụt lùi
    • Marche rétrograde: sự đi thụt lùi
  • (cơ học, thiên (văn học)) ngược
    • Sens rétrograde: chiều ngược
    • mouvement rétrograde: chuyển động ngược
  • đọc ngược xuôi đều được
    • Vers rétrogrades: thơ đọc ngược xuôi đều được
  • (nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ
    • Esprit rétrograde: đầu óc lạc hậu
    • politique rétrograde: chính sách phản tiến bộ
    • amnésie rétrograde: (y học) chứng quên về trước
    • effet rétrograde: tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)