Bàn phím:
Từ điển:
 
retrait

danh từ giống đực

  • sự co lại, sự rút
    • Le retrait du bois: sự co lại của gỗ
    • le retrait du béton: sự rút của bê tông
  • sự rút xuống
    • Le retrait de la mer: sự rút xuống của nước biển
  • sự lùi vào
    • Retrait de la façade: sự lùi vào của mặt nhà
  • sự rút mất, sự thu hồi
    • Le retrait d'un permis: sự thu hồi một giấy phép
  • sự rút về
    • Retrait des bagages: sự rút hành lý về
  • sự rút lui
    • Le retrait d'une armée: sự rút lui của một đạo quân
    • en retrait: lùi vào