Bàn phím:
Từ điển:
 
retracer

ngoại động từ

  • vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
    • Retracer un plan: vẽ lại một bình đồ
  • (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
    • Retracer les événements d'une époque: thuật lại những sự kiện của một thời đại