Bàn phím:
Từ điển:
 
retournement

danh từ giống đực

  • sự lật ngược
    • Retournement des feuilles de certains végétaux sous l'action de la lumière: sự lật ngược lá ở một số cây do tác động của ánh sáng
    • retournement d'une situation: sự lật ngược tình thế
  • (hàng không) sự bay lật ngửa