Bàn phím:
Từ điển:
 
badine

tính từ

  • hay bông lơn
    • Esprit badin: tính hay bông lơn

phản nghĩa

=Grave, sérieux

danh từ

  • người hay bông lơn

danh từ giống đực

  • (hàng không) đồng hồ tốc độ

danh từ giống cái

  • gậy mảnh cầm tay