Bàn phím:
Từ điển:
 
retour

danh từ giống đực

  • sự trở về
    • à mon retour: khi tôi trở về
  • sự trở lại
    • Le retour du printemps: mùa xuân trở lại
    • retour au calme: sự trở lại bình tĩnh
    • le retour du même sujet: sự trở lại một đề tài như trước
  • sự trả lại
    • Retour à l'envoyeur: sự trở lại người gửi
  • sự quay về
    • Faire un retour sur le passé: quay về quá khứ
  • sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định
  • (nghĩa bóng) sự quay ngoặt
    • Les retours de la fortune: những bước quay ngoặt của số mệnh
  • (kiến trúc) góc, khuỷu
    • Retour en équerre: góc thước thợ
  • (luật học, pháp lý) sự thu hồi
    • Droit de retour: quyền thu hồi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đáp lại
    • Aimer sans espoir de retour: yêu mà không có hy vọng được đáp lại
    • cheval de retour: xem cheval
    • esprit de retour: xem esprit
    • être de retour: trở về
    • être sur le retour: về già
    • faire retour à: được trả về cho (ai)
    • femme sur le retour: phụ nữ nạ dòng
    • match retour: (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
    • payer de retour: xem payer
    • prendre un (billet d') aller et retour: lấy một vé khứ hồi
    • retour de: ở (đâu) về
    • retour de Paris: ở Pa-ri về
    • retour d'âge: kỳ mãn kinh
    • retour de flamme: gậy ông đập lưng ông+ sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
    • retour sur soi-même: sự tự xét mình
    • sans retour: mãi mãi
    • Se brouiller sans retour: giận nhau mãi mãi