Bàn phím:
Từ điển:
 
retors

tính từ

  • xe
    • Fil retors: chỉ xe
  • xảo quyệt, quỷ quyệt
    • Un homme retors: con người xảo quyệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm
    • Bec retors: mỏ khoằm

danh từ giống đực

  • vải sợi xe
  • người xảo quyệt, người quỷ quyệt